--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ add up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
coronal
:
vòng nhỏ (vàng, ngọc, đội trên đầu)
+
concentric
:
đồng tâmconcentric circles vòng tròn đồng tâm
+
drivel
:
nước dãi, mũi dãi (của trẻ con)
+
lai
:
varmishtree; candleberry. hemline; turn up
+
platypus
:
(động vật học) thú mỏ vịt